Xếp Hạng Cổ Phiếu Cùng Ngành


Ngành: Dược phẩm

Cổ Phiếu Icb Rank LSX Ranking SSI Ranking VND Ranking Agg. Ranking Biên Lãi Gộp Biên Lãi Gộp Level
IMP 1.0 327 52 34.81% Trung bình
TRA 2.0 35 9 52.15% Trung bình
DHG 3.0 161 18 48.61% Trung bình
VMD 6.0 343 495 9.08% Tốt
OPC 7.0 46 111 39.18% Trung bình
DCL 8.0 153 208 554 143 30.25% Rất tốt
MKP 9.0 251 556 499 234 14.45% Trung bình
PMC 12.0 227 112 23.7% Trung bình
DMC 14.0 164 22 24.29% Trung bình
AMV 16.0 319 350 509 222 43.93% Trung bình
APC 16.0 708 740 16.11% Trung bình
SPM 19.0 403 698 13.18% Trung bình
DDN 21.0 291 415 724 260 3.85% Tốt
PPP 23.0 118 49 36 18 30.71% Rất tốt
DBT 26.0 660 256 29.68% Rất tốt
MKV 27.0 383 416 24.59% Trung bình
NDC 28.0 891 130 % None
LDP 32.0 465 679 453 311 6.18% Trung bình
CNC 37.0 51 143 % Trung bình
BCP 44.0 924 507 % Trung bình
DBM 46.0 96 79 % Tốt
AMP 47.0 962 762 % None
DPP 48.0 248 341 % Trung bình
MTP 49.0 592 874 % Trung bình


Các Ngành Khác